contents gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contents gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contents gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contents gauge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contents gauge
* kỹ thuật
máy đo hàm lượng dầu
Từ liên quan
- contents
- contents gage
- contents list
- contents view
- contents empty
- contents gauge
- contents intact
- contents exposed
- contents and index
- contents directory
- contents declaration
- contents short weight
- contents unknown clause
- contents dictionary entry
- contents of advertisements
- contents of bill of lading
- contents of design documents