content provider nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

content provider nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm content provider giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của content provider.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • content provider

    * kỹ thuật

    người cung cấp nội dung

    toán & tin:

    cái cung cấp nội dung

    nhà cung cấp nội dung

    nơi cung cấp nội dung