content handler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

content handler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm content handler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của content handler.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • content handler

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ quản lý nội dung

    bộ xử lý nội dung

    trình quản lý nội dung

    trình xử lý nội dung