content handler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
content handler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm content handler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của content handler.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
content handler
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ quản lý nội dung
bộ xử lý nội dung
trình quản lý nội dung
trình xử lý nội dung
Từ liên quan
- content
- contents
- contented
- contention
- contentedly
- contentions
- contentious
- contentment
- content type
- content word
- content gauge
- content model
- content-store
- contentedness
- contentiously
- contents gage
- contents list
- contents view
- content-length
- contents empty
- contents gauge
- content control
- content element
- content handler
- content portion
- content, dosage
- contention mode
- contentiousness
- contents intact
- content analysis
- content function
- content provider
- content validity
- content-bundling
- content-returned
- contention delay
- contention state
- contents exposed
- content filtering
- content indicator
- content of fossil
- content retrieval
- contention access
- contention system
- contentious truss
- content convention
- contention control
- contentious matter
- contents and index
- contents directory