contentiousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contentiousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contentiousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contentiousness.

Từ điển Anh Việt

  • contentiousness

    /kən'tenʃəsnis/

    * danh từ

    tính hay cãi nhau, tính hay gây gỗ, tính hay cà khịa, tính hay sinh sự

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • contentiousness

    Similar:

    quarrelsomeness: an inclination to be quarrelsome and contentious