content-bundling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
content-bundling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm content-bundling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của content-bundling.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- content-bundling - * kỹ thuật - toán & tin: - đóng gói nội dung 




