content, dosage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

content, dosage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm content, dosage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của content, dosage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • content, dosage

    * kỹ thuật

    hàm lượng