content control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

content control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm content control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của content control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • content control

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    điều chỉnh hàm lượng

    khống chế hàm lượng

    sự điều chỉnh hàm lượng

    sự khống chế hàm lượng