content architecture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

content architecture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm content architecture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của content architecture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • content architecture

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cấu trúc nội dung

    kiến trúc nội dung