consumer survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consumer survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consumer survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consumer survey.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • consumer survey

    * kinh tế

    điều tra nghiên cứu người tiêu dùng

    điều tra người tiêu dùng

    nghiên cứu về tiêu dùng