consumer goods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consumer goods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consumer goods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consumer goods.

Từ điển Anh Việt

  • consumer goods

    /kən'sju:mə'gudz/

    * danh từ

    hàng tiêu dùng

  • consumer goods

    (Tech) hàng tiêu thụ, hàng tiêu dùng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • consumer goods

    * kinh tế

    hàng tiêu dùng

    tư liệu tiêu dùng

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hàng tiêu dùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • consumer goods

    goods (as food or clothing) intended for direct use or consumption