consumer debts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consumer debts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consumer debts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consumer debts.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • consumer debts

    * kinh tế

    nợ của khách hàng