consumerism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consumerism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consumerism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consumerism.
Từ điển Anh Việt
consumerism
* danh từ
sự bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
consumerism
* kinh tế
chủ hãng tiêu dùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
consumerism
the theory that an increasing consumption of goods is economically beneficial
a movement advocating greater protection of the interests of consumers