consumer spending nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consumer spending nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consumer spending giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consumer spending.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • consumer spending

    * kinh tế

    chi tiêu của người tiêu dùng