consumer credit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consumer credit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consumer credit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consumer credit.
Từ điển Anh Việt
Consumer credit
(Econ) Tín dụng tiêu dùng
+ Một cụm thuật ngữ chung chỉ việc cho NGƯỜI TIÊU DÙNG vay để mua hàng hoá dịch vụ, nhưng thường không bao giờ gồm việc mua nhà.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
consumer credit
a line of credit extended for personal or household use
Từ liên quan
- consumer
- consumerism
- consumerist
- consumer (c)
- consumer ice
- consumer tax
- consumership
- consumer city
- consumer life
- consumer loan
- consumer test
- consumeristic
- consumer debts
- consumer goods
- consumer group
- consumer loans
- consumer needs
- consumer panel
- consumer phase
- consumer price
- consumer sales
- consumer union
- consumer choice
- consumer credit
- consumer demand
- consumer league
- consumer market
- consumer survey
- consumer theory
- consumer's risk
- consumer contest
- consumer council
- consumer durable
- consumer economy
- consumer savings
- consumer service
- consumer society
- consumer surplus
- consumer's flour
- consumer's study
- consumer-finance
- consumer durables
- consumer magazine
- consumer pressure
- consumer reaction
- consumer research
- consumer response
- consumer services
- consumer spending
- consumer standard