consumer life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consumer life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consumer life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consumer life.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • consumer life

    * kinh tế

    đời sống người tiêu dùng