commercial frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commercial frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commercial frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commercial frequency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commercial frequency

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tần số công nghiệp