commercial agency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commercial agency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commercial agency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commercial agency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commercial agency

    * kinh tế

    hãng đại lý thương mại

    hãng tư vấn thương mại

    hãng tư vấn về tín nhiệm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • commercial agency

    Similar:

    mercantile agency: an organization that provides businesses with credit ratings of other firms

    Dun & Bradstreet is the largest mercantile agency in the United States