column matrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

column matrix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm column matrix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của column matrix.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • column matrix

    * kỹ thuật

    ma trận cột