column count nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

column count nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm column count giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của column count.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • column count

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đếm theo cột

    toán & tin:

    tính theo cột