column count nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
column count nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm column count giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của column count.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
column count
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
đếm theo cột
toán & tin:
tính theo cột
Từ liên quan
- column
- columnar
- columnea
- columned
- columnist
- column leg
- column row
- column tie
- columnbase
- columnlike
- column form
- column grid
- column head
- column huge
- column inch
- column load
- column pier
- column pile
- column rank
- column stem
- column step
- column stub
- column wide
- column-inch
- columniform
- column chart
- column chord
- column clamp
- column count
- column drill
- column field
- column graph
- column hoist
- column label
- column mixer
- column order
- column punch
- column shaft
- column socle
- column split
- column still
- column trunk
- column width
- column-vecto
- columniation
- column charge
- column guides
- column marker
- column matrix
- column number