columned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

columned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm columned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của columned.

Từ điển Anh Việt

  • columned

    /kə'lʌmnə/ (columned) /'kɔləmd/

    * tính từ

    hình cột, hình trụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • columned

    having or resembling columns; having columns of a specified kind (often used as a combining form)

    a columned portico

    trees with columned trunks

    white-columned houses

    Antonyms: noncolumned