columnlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

columnlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm columnlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của columnlike.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • columnlike

    Similar:

    columniform: having the form of a column

    trees with columniform trunks

    columnar forms

    a columnlike tree trunk

    Synonyms: columnar

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).