columniform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
columniform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm columniform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của columniform.
Từ điển Anh Việt
columniform
* tính từ
hình trụ tròn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
columniform
having the form of a column
trees with columniform trunks
columnar forms
a columnlike tree trunk
Synonyms: columnar, columnlike