columnist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
columnist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm columnist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của columnist.
Từ điển Anh Việt
columnist
/kɔləmnist/
* danh từ
người chuyên giữ một mục báo
nhà bình luận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
columnist
a journalist who writes editorials
Synonyms: editorialist