column inch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

column inch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm column inch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của column inch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • column inch

    * kinh tế

    insơ cột

    insơ của cột báo

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    inch cột

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • column inch

    a unit of measurement for advertising space

    Synonyms: inch