class warfare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
class warfare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm class warfare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của class warfare.
Từ điển Anh Việt
class warfare
/'klɑ:s'strʌgl/ (class_war) /'klɑ:s'wɔ:/ (class_warfare) /'klɑ:s'wɔ:feə/
* danh từ
đấu tranh giai cấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
class warfare
Similar:
class struggle: conflict between social or economic classes (especially between the capitalist and proletariat classes)
Synonyms: class war
Từ liên quan
- class
- classy
- classic
- classics
- classify
- class act
- class war
- classical
- classless
- classmate
- classroom
- classtate
- classwork
- class aves
- class list
- class lock
- class mark
- class mean
- class nuda
- class rate
- class test
- class-book
- class-list
- class-mate
- class-room
- classicise
- classicism
- classicist
- classicize
- classified
- classifier
- classiness
- class field
- class group
- class limit
- class musci
- class space
- class-felow
- classically
- classifying
- class a user
- class action
- class b user
- class c user
- class d user
- class e user
- class f user
- class fellow
- class g user
- class method