class warfare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

class warfare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm class warfare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của class warfare.

Từ điển Anh Việt

  • class warfare

    /'klɑ:s'strʌgl/ (class_war) /'klɑ:s'wɔ:/ (class_warfare) /'klɑ:s'wɔ:feə/

    * danh từ

    đấu tranh giai cấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • class warfare

    Similar:

    class struggle: conflict between social or economic classes (especially between the capitalist and proletariat classes)

    Synonyms: class war