class struggle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
class struggle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm class struggle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của class struggle.
Từ điển Anh Việt
class struggle
đấu tranh giai cấp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
class struggle
* kinh tế
đấu tranh giai cấp
đấu tranh xã hội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
class struggle
conflict between social or economic classes (especially between the capitalist and proletariat classes)
Synonyms: class war, class warfare
Từ liên quan
- class
- classy
- classic
- classics
- classify
- class act
- class war
- classical
- classless
- classmate
- classroom
- classtate
- classwork
- class aves
- class list
- class lock
- class mark
- class mean
- class nuda
- class rate
- class test
- class-book
- class-list
- class-mate
- class-room
- classicise
- classicism
- classicist
- classicize
- classified
- classifier
- classiness
- class field
- class group
- class limit
- class musci
- class space
- class-felow
- classically
- classifying
- class a user
- class action
- class b user
- class c user
- class d user
- class e user
- class f user
- class fellow
- class g user
- class method