class struggle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

class struggle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm class struggle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của class struggle.

Từ điển Anh Việt

  • class struggle

    đấu tranh giai cấp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • class struggle

    * kinh tế

    đấu tranh giai cấp

    đấu tranh xã hội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • class struggle

    conflict between social or economic classes (especially between the capitalist and proletariat classes)

    Synonyms: class war, class warfare