class gymnospermae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
class gymnospermae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm class gymnospermae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của class gymnospermae.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
class gymnospermae
Similar:
gymnospermae: plants having naked seeds not enclosed in an ovary; in some systems considered a class (Gymnospermae) and in others a division (Gymnospermophyta); comprises three subdivisions (or classes): Cycadophytina (class Cycadopsida) and Gnetophytina (class Gnetopsida) and Coniferophytina (class Coniferopsida); in some classifications the Coniferophytina are divided into three groups: Pinophytina (class Pinopsida) and Ginkgophytina (class Ginkgopsida) and Taxophytina (class Taxopsida)
Synonyms: Gymnospermophyta, division Gymnospermophyta
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- class
- classy
- classic
- classics
- classify
- class act
- class war
- classical
- classless
- classmate
- classroom
- classtate
- classwork
- class aves
- class list
- class lock
- class mark
- class mean
- class nuda
- class rate
- class test
- class-book
- class-list
- class-mate
- class-room
- classicise
- classicism
- classicist
- classicize
- classified
- classifier
- classiness
- class field
- class group
- class limit
- class musci
- class space
- class-felow
- classically
- classifying
- class a user
- class action
- class b user
- class c user
- class d user
- class e user
- class f user
- class fellow
- class g user
- class method