chap fallen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chap fallen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chap fallen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chap fallen.
Từ điển Anh Việt
chap fallen
* tính từ
có má xị
chán nản, thất vọng, buồn nản
Từ liên quan
- chap
- chape
- chaps
- chapel
- chappy
- chapati
- chapeau
- chaplet
- chaplin
- chapman
- chapped
- chappie
- chapter
- chapatti
- chaperon
- chapiter
- chaplain
- chap book
- chap-book
- chaparral
- chaperone
- chapleted
- chaparajos
- chapelgoer
- chapfallen
- chaplaincy
- chap fallen
- chap-fallen
- chapel hill
- chaperonage
- chapultepec
- chaplainship
- chapter cues
- chapter file
- chapter stop
- chapterhouse
- chaparral pea
- chapel circus
- chaplet crown
- chapman layer
- chaparral cock
- chaparral sage
- chapel service
- chapter search
- chaparral broom
- chapter opening
- chaparral mallow
- chapman-enskog method
- chapman-jouget points
- chapter titletribute (s)