chap-fallen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chap-fallen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chap-fallen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chap-fallen.
Từ điển Anh Việt
chap-fallen
/'tʃæp,fɔ:lən/
* tính từ
có má xị
a chap-fallen person: người có má xị
chán nản, thất vọng, buồn rầu