chappy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chappy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chappy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chappy.

Từ điển Anh Việt

  • chappy

    /'tʃæpi/

    * danh từ+ (chappie)

    /'tʃæpi/

    * tính từ

    nứt nẻ, nẻ