chap book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chap book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chap book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chap book.
Từ điển Anh Việt
chap book
* danh từ
sách văn học dân gian(về thơ ca) bán rong
Từ liên quan
- chap
- chape
- chaps
- chapel
- chappy
- chapati
- chapeau
- chaplet
- chaplin
- chapman
- chapped
- chappie
- chapter
- chapatti
- chaperon
- chapiter
- chaplain
- chap book
- chap-book
- chaparral
- chaperone
- chapleted
- chaparajos
- chapelgoer
- chapfallen
- chaplaincy
- chap fallen
- chap-fallen
- chapel hill
- chaperonage
- chapultepec
- chaplainship
- chapter cues
- chapter file
- chapter stop
- chapterhouse
- chaparral pea
- chapel circus
- chaplet crown
- chapman layer
- chaparral cock
- chaparral sage
- chapel service
- chapter search
- chaparral broom
- chapter opening
- chaparral mallow
- chapman-enskog method
- chapman-jouget points
- chapter titletribute (s)