chapman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chapman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chapman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chapman.
Từ điển Anh Việt
chapman
/'tʃæpmən/
* danh từ
người bán hàng rong
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chapman
United States pioneer who planted apple trees as he traveled (1774-1845)
Synonyms: John Chapman, Johnny Appleseed
archaic term for an itinerant peddler