chaparajos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chaparajos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chaparajos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chaparajos.

Từ điển Anh Việt

  • chaparajos

    /,tʃæpə'rɑ:hous/

    * danh từ số nhiều

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần (bằng) da (của người chăn bò)