chapel circus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chapel circus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chapel circus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chapel circus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chapel circus

    * kỹ thuật

    rạp xiếc mái bạt