chapter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chapter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chapter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chapter.

Từ điển Anh Việt

  • chapter

    /'tʃæps/

    * danh từ

    chương (sách)

    đề tài, vấn đề

    (tôn giáo) tăng hội

    chapter of accidents

    (xem) accident

    to the end of the chapter

    đến cùng; mãi mãi

    to cite (give, have) chapter and verse

    nói có sách, mách có chứng

  • chapter

    chương (sách) // chia thành chương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chapter

    * kỹ thuật

    vấn đề

    toán & tin:

    chương (sách)

    đề tài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chapter

    a subdivision of a written work; usually numbered and titled

    he read a chapter every night before falling asleep

    any distinct period in history or in a person's life

    the industrial revolution opened a new chapter in British history

    the divorce was an ugly chapter in their relationship

    a local branch of some fraternity or association

    he joined the Atlanta chapter

    an ecclesiastical assembly of the monks in a monastery or even of the canons of a church

    a series of related events forming an episode

    a chapter of disasters