chaperone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chaperone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chaperone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chaperone.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chaperone

    accompany as a chaperone

    Synonyms: chaperon

    Similar:

    chaperon: one who accompanies and supervises a young woman or gatherings of young people

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).