chaperonage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chaperonage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chaperonage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chaperonage.

Từ điển Anh Việt

  • chaperonage

    /'ʃæpərounidʤ/

    * danh từ

    sự đi kèm (các cô gái)