chaplain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chaplain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chaplain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chaplain.

Từ điển Anh Việt

  • chaplain

    /'tʃæplin/

    * danh từ

    giáo sĩ (trong nhà thờ nhỏ của trường học, bệnh viện, nhà tù, trại lính)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chaplain

    a clergyman ministering to some institution