cell nucleus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cell nucleus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cell nucleus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cell nucleus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cell nucleus

    Similar:

    nucleus: a part of the cell containing DNA and RNA and responsible for growth and reproduction

    Synonyms: karyon

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).