cash dispenser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cash dispenser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cash dispenser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cash dispenser.
Từ điển Anh Việt
cash dispenser
* danh từ
máy phát tiền
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cash dispenser
* kinh tế
máy rút tiền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cash dispenser
Similar:
cash machine: an unattended machine (outside some banks) that dispenses money when a personal coded card is used
Synonyms: automated teller machine, automatic teller machine, automated teller, automatic teller, ATM
Từ liên quan
- cash
- cashaw
- cashed
- cashew
- cash in
- cash up
- cashbox
- cashier
- cashing
- cash bar
- cash bid
- cash box
- cash cow
- cash day
- cash out
- cashable
- cashbook
- cashcard
- cashless
- cashmere
- cash bind
- cash book
- cash card
- cash crop
- cash deal
- cash desk
- cash down
- cash flow
- cash hoop
- cash item
- cash loan
- cash loss
- cash memo
- cash need
- cash rate
- cash sale
- cash slip
- cash term
- cash till
- cash-book
- cash-flow
- cash agent
- cash audit
- cash basis
- cash bonus
- cash claim
- cash crops
- cash cycle
- cash drain
- cash float