butt welding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
butt welding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butt welding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butt welding.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
butt welding
* kỹ thuật
hàn nối đầu
sự hàn đối đâu
sự hàn đối tiếp
sự hàn giáp mối
điện lạnh:
hàn đối đầu
hàn giáp mối
điện:
hàn mút
xây dựng:
sự hàn đầu tiếp đầu
sự hàn đối
sự hàn giáp
hóa học & vật liệu:
sự hàn đối đầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
butt welding
creating a butt joint by welding
Synonyms: butt-welding
Từ liên quan
- butt
- butte
- butty
- butter
- button
- butt in
- butt on
- buttery
- butting
- buttock
- buttony
- butt end
- butt log
- butt-end
- buttocks
- buttoned
- buttoner
- buttress
- buttweld
- butt mill
- butt pack
- butt seam
- butt weld
- butt-weld
- butter up
- butterbur
- buttercup
- butterfat
- butterfly
- butterine
- butternut
- buttinsky
- button up
- button-on
- butt hinge
- butt joint
- butt plate
- butt shaft
- butt strap
- butt strip
- butt-joint
- butterball
- butterbean
- butterfish
- buttermilk
- butterweed
- butterwort
- buttonhole
- buttonhook
- buttonlike