bud sagebrush nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bud sagebrush nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bud sagebrush giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bud sagebrush.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bud sagebrush
Similar:
bud brush: a perennial that is valuable as sheep forage in the United States
Synonyms: Artemis spinescens
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bud
- buddy
- budge
- budded
- budder
- buddha
- budget
- budgie
- budding
- budapest
- buddhism
- buddhist
- buddleia
- budgeted
- budgeter
- budorcas
- bud brush
- buddahood
- budgetary
- budgeteer
- budgeting
- buddhistic
- budgerigar
- budgerygah
- budget cut
- budget for
- buddy holly
- buddy-buddy
- budgereegah
- budget line
- buddhistical
- buddy system
- budget items
- bud sagebrush
- budget shares
- budgeted cost
- budget deficit
- budget surplus
- budgetary year
- budgetary price
- budgetary period
- budgetary policy
- budgetary control
- budgetary subsidy
- budgetary surplus
- budgeting methods
- budget audit (ing)
- budgetary transfer
- budgeted statement
- budorcas taxicolor