buddhism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buddhism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buddhism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buddhism.
Từ điển Anh Việt
buddhism
/'budizm/
* danh từ
đạo Phật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buddhism
a religion represented by the many groups (especially in Asia) that profess various forms of the Buddhist doctrine and that venerate Buddha
the teaching of Buddha that life is permeated with suffering caused by desire, that suffering ceases when desire ceases, and that enlightenment obtained through right conduct and wisdom and meditation releases one from desire and suffering and rebirth