budded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
budded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm budded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của budded.
Từ điển Anh Việt
budded
/'bʌdid/
* tính từ
đã nảy chồi, đã ra nụ
budded
/'bʌdid/
* tính từ
đã nảy chồi, đã ra nụ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.