budding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
budding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm budding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của budding.
Từ điển Anh Việt
budding
/'bʌdiɳ/
* danh từ
(nông nghiệp) sự ghép mắt
* tính từ
bắt đầu nảy nở (tài năng...)