bud nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bud nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bud giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bud.
Từ điển Anh Việt
bud
/bʌd/
* danh từ
chồi, nụ, lộc
in bud: đang ra nụ, đang ra lộc
bông hoa mới hé
(thông tục) cô gái mới dậy thì
(sinh vật học) chồi
to nip in the bud
(xem) nip
* nội động từ
nảy chồi, ra nụ, ra lộc
hé nở (hoa)
(nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng...)
(sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi
* ngoại động từ
(nông nghiệp) ghép mắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bud
a partially opened flower
a swelling on a plant stem consisting of overlapping immature leaves or petals
develop buds
The hibiscus is budding!
start to grow or develop
a budding friendship
Từ liên quan
- bud
- buddy
- budge
- budded
- budder
- buddha
- budget
- budgie
- budding
- budapest
- buddhism
- buddhist
- buddleia
- budgeted
- budgeter
- budorcas
- bud brush
- buddahood
- budgetary
- budgeteer
- budgeting
- buddhistic
- budgerigar
- budgerygah
- budget cut
- budget for
- buddy holly
- buddy-buddy
- budgereegah
- budget line
- buddhistical
- buddy system
- budget items
- bud sagebrush
- budget shares
- budgeted cost
- budget deficit
- budget surplus
- budgetary year
- budgetary price
- budgetary period
- budgetary policy
- budgetary control
- budgetary subsidy
- budgetary surplus
- budgeting methods
- budget audit (ing)
- budgetary transfer
- budgeted statement
- budorcas taxicolor