bud nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bud nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bud giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bud.

Từ điển Anh Việt

  • bud

    /bʌd/

    * danh từ

    chồi, nụ, lộc

    in bud: đang ra nụ, đang ra lộc

    bông hoa mới hé

    (thông tục) cô gái mới dậy thì

    (sinh vật học) chồi

    to nip in the bud

    (xem) nip

    * nội động từ

    nảy chồi, ra nụ, ra lộc

    hé nở (hoa)

    (nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng...)

    (sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi

    * ngoại động từ

    (nông nghiệp) ghép mắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bud

    a partially opened flower

    a swelling on a plant stem consisting of overlapping immature leaves or petals

    develop buds

    The hibiscus is budding!

    start to grow or develop

    a budding friendship