buddahood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buddahood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buddahood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buddahood.
Từ điển Anh Việt
buddahood
* danh từ
địa vị Đức Phật
buddahood
* danh từ
địa vị Đức Phật
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.