buddha nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buddha nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buddha giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buddha.
Từ điển Anh Việt
- buddha - * danh từ - Đức phật 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- buddha - founder of Buddhism; worshipped as a god (c 563-483 BC) - Synonyms: Siddhartha, Gautama, Gautama Siddhartha, Gautama Buddha - one who has achieved a state of perfect enlightenment 




