buddy system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buddy system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buddy system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buddy system.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • buddy system

    a cooperative practice of pairing two or more people together for mutual assistance or safety (especially in recreational swimming)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).