brass buttons nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brass buttons nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brass buttons giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brass buttons.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brass buttons
South African herb with golden-yellow globose flower heads; naturalized in moist areas along coast of California; cultivated as an ornamental
Synonyms: Cotula coronopifolia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- brass
- brassy
- brassia
- brassie
- brassil
- brassage
- brassard
- brassica
- brassily
- brassing
- brass hat
- brasserie
- brassiere
- brassière
- brasslike
- brass band
- brass foil
- brass nail
- brass pipe
- brass rags
- brass ring
- brass wire
- brassavola
- brassbound
- brassiness
- brass plate
- brass punch
- brass screw
- brass smith
- brass works
- brass-works
- brass family
- brass knucks
- brass monkey
- brass solder
- brassicaceae
- brass bearing
- brass buttons
- brass foundry
- brass section
- brass-rubbing
- brassica rapa
- brass knuckles
- brassica hirta
- brassica kaber
- brassica napus
- brassica nigra
- brassica juncea
- brass instrument
- brass wire cloth